Có 2 kết quả:

風靡 fēng mǐ ㄈㄥ ㄇㄧˇ风靡 fēng mǐ ㄈㄥ ㄇㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fashionable
(2) popular

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fashionable
(2) popular

Bình luận 0